Best Practices Testgenai Pn

1. Hiểu đúng về AI – Đồng nghiệp đặc biệt của bạn

1.1. AI là ai trong dự án của bạn?

Hãy tưởng tượng AI giống như một người đồng nghiệp mới gia nhập nhóm của bạn. Người đồng nghiệp này:
  • Rất thông minh, có kiến thức sâu rộng về phát triển phần mềm, đặc biệt là viết test cases.
  • Làm việc nhanh, logic, và cực kỳ chi tiết.
Tuy nhiên, AI chưa biết gì về dự án cụ thể của bạn:
  • Chưa hiểu nghiệp vụ, chưa nắm rõ các luồng chức năng, chưa biết các quy tắc kinh doanh (business rules) riêng biệt của bạn.
  • Nói cách khác, AI chỉ “giỏi nghề”, nhưng “chưa thông thạo việc nhà”.

1.2. Nhận task như thế nào?

Nếu bạn giao cho một đồng nghiệp giỏi nhưng chưa hiểu dự án, họ sẽ như thế nào?
  • Họ sẽ đoán hoặc dựa vào kinh nghiệm để viết testcases, có thể đúng hoặc sai, có thể thiếu hoặc dư.
  • Trong thực tế, họ thường sẽ hỏi lại bạn để làm rõ yêu cầu.
Nhưng với TestGenAI, AI KHÔNG hỏi lại bạn.
AI chỉ có thể dựa vào những gì bạn cung cấp ban đầu để làm việc.

1.3. Vậy, nhiệm vụ của bạn là gì?

Bạn phải đóng vai trò là người sếp dễ thương, chịu khó để hướng dẫn cho AI, cụ thể:
  • Giới thiệu sơ về dự án, mục tiêu, các tính năng chính.
  • Mô tả chi tiết về tính năng bạn muốn viết testcases, bao gồm luồng hoạt động, luồng người dùng, các bước, các điểm cần lưu ý, các quy tắc riêng (business rules).

1.4. Nếu thông tin chưa đủ hoặc chưa rõ thì sao?

  • Giống như người đồng nghiệp, AI sẽ cố gắng hoàn thành nhiệm vụ dựa trên những gì được cung cấp.
  • Nếu thông tin thiếu hoặc mơ hồ, AI có thể hiểu sai, hiểu dư hoặc bị thiếu sót khi viết testcases.
  • Khi đó, bạn cần review kết quả, comment những điểm cần điều chỉnh, bổ sung thêm thông tin để AI hiểu đúng hơn.

1.5. Lưu ý khi cung cấp tài liệu cho AI

  • Không nên gửi cho AI cả một bộ tài liệu dài hàng chục trang nếu chỉ cần viết testcases cho một tính năng nhỏ.
  • Nếu bạn “ném” cho AI quá nhiều thông tin, AI cũng như người thật: dễ bị quá tải, dễ sót ý quan trọng hoặc nhầm lẫn.
  • Cách tốt nhất:
    • Gửi cho AI bản tóm tắt dự án (giới thiệu tổng quan, liệt kê các tính năng chính).
    • Chia nhỏ từng tính năng để AI tập trung phân tích và viết testcases từng phần.
    • Khi viết xong một tính năng, review lại và tiếp tục với tính năng tiếp theo.

1.6. Vậy khi làm việc với AI …

  • AI là đồng nghiệp thông minh nhưng cần được hướng dẫn cụ thể về dự án của bạn.
  • Bạn càng cung cấp đủ và rõ ràng thông tin, AI càng viết testcases chính xác và sát với thực tế hơn. Không cần viết dài, cần viết đủ.
  • Nên chia nhỏ công việc và tài liệu để AI xử lý hiệu quả, tránh quá tải hoặc nhầm lẫn.

2. Áp dụng thực tế với TestGenAI – Quy trình kết hợp AI & Con người

2.1. Hiểu cấu trúc và luồng hoạt động

TestGenAI không chỉ đơn giản là một công cụ AI, mà là một “đồng nghiệp số” luôn đồng hành cùng bạn trong quá trình tạo test cases.
Luồng làm việc trong TestGenAI được thiết kế để kết hợp chặt chẽ giữa AI và yếu tố con người (bạn hoặc người đồng nghiệp review testcases cho bạn), đảm bảo kết quả đạt chất lượng tốt nhất.

2.2. Các bước sử dụng TestGenAI hiệu quả

Testgenai Flow Pn

Bước 1: Nhập thông tin dự án

  • Bạn cần cung cấp cho AI thông tin tổng quan về dự án:
    • Giới thiệu ngắn gọn dự án, mục tiêu, các tính năng chính.
    • Mô tả chi tiết về tính năng (hoặc module) bạn muốn kiểm thử.
    • Có thể đính kèm thêm hình ảnh giao diện, tài liệu, file liên quan để AI hiểu rõ hơn về nghiệp vụ.

Bước 2: AI phân tích và tạo checklist

  • AI sẽ dựa trên thông tin bạn cung cấp để:
    • Phân tích nghiệp vụ, luồng chức năng.
    • Tạo ra các Checklist
  • Bạn/sếp/đồng nghiệp bạn review kết quả:
    • Đọc kỹ các checklist AI tạo ra.
    • Đánh giá xem đã bao quát và đúng với nghiệp vụ chưa.
    • Nếu thấy thiếu, dư hoặc chưa đúng ý: bình luận, bổ sung thông tin, yêu cầu AI điều chỉnh.

Review và điều chỉnh Checklist

Cách review và comment + yêu cầu AI cập nhật lại checklist

Điều chỉnh tay Checklist

Bạn có thể chủ động điều chỉnh tay các checklist mà không dùng tới AI (soon)

Bước 3: Chốt checklist – Tạo test cases chi tiết

  • Khi bạn đã hài lòng với các checklist, bạn yêu cầu AI tạo ra các test cases chi tiết tương ứng.
    • Nếu tính năng cần dữ liệu kiểm thử (test data) cụ thể, bạn có thể cung cấp cho AI.
    • Nếu không, AI sẽ tự động suy luận và đề xuất test data phù hợp.
  • Bạn/sếp/đồng nghiệp bạn tiếp tục review:
    • Kiểm tra các test cases, có thể chỉnh sửa hoặc yêu cầu AI bổ sung, điều chỉnh lại tuỳ ý.

Điều chỉnh testcase (AI)

Bạn đưa ra yêu cầu cho AI điều chỉnh một test case

Điều chỉnh testcase (chỉnh tay)

Bạn được phép chỉnh tay các test case, category, sub-category của nó

Bước 4: Hoàn thiện và xuất kết quả

  • Khi các test cases đã đầy đủ, hợp lý, bạn có thể xuất (export) kết quả ra các định dạng như Excel, CSV, JSON.

Export

Bạn có thể chọn xuất theo chuẩn format nào: csv, xlsx, json. Hoặc có thể cấu hình IDs, sắp xếp thứ tự các trường dữ liệu, chọn trường nào để xuất file.

Lưu ý để sử dụng TestGenAI hiệu quả:

  • Cung cấp thông tin càng chi tiết, càng sát thực tế thì kết quả AI tạo ra càng chính xác.
  • Luôn review kỹ kết quả AI tạo ra: đây là bước then chốt để đảm bảo không bị thiếu sót hoặc sai lệch nghiệp vụ.
  • Chia nhỏ tính năng để làm từng phần: giúp AI tập trung, bạn cũng dễ quản lý và review hơn.
  • Tận dụng khả năng điều chỉnh liên tục: Đừng ngại yêu cầu AI sửa đổi, bổ sung, hoặc thử nhiều hướng tiếp cận khác nhau.
TestGenAI không thay thế con người, mà là người đồng hành, giúp bạn tiết kiệm thời gian, giảm sai sót và nâng cao chất lượng kiểm thử phần mềm.
Toàn bộ lịch sử chỉnh sửa, trao đổi, bình luận giữa bạn và AI đều được lưu lại, dễ dàng tra cứu lại khi cần.

3. Cấu hình nâng cao – Giúp bạn xây dựng test cases đúng ý hơn

Để AI có thể tạo ra test cases phù hợp với yêu cầu thực tế, phong cách và phạm vi kiểm thử của từng dự án, bạn cần thiết lập rõ các quy định trong phần Cấu hình nâng cao. Đây là bước rất quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, phạm vi kiểm thử (test coverage) và hiệu quả sử dụng TestGenAI. Bạn có thể tự định nghĩa các quy địn (rule) hoặc chọn từ template có sẵn: Khi mở rộng phần Advanced Settings, bạn sẽ cấu hình các thông số sau:

3.1. Phong cách viết và ngôn ngữ trình bày (Writing Style & Tone)

  • Quy định phong cách viết:
    • Viết ngắn gọn, súc tích hay chi tiết
    • Sử dụng ngôn ngữ trang trọng, thân thiện, hay kỹ thuật?

3.2. Chiến lược test coverage (Test Coverage Strategy)

  • Chỉ định loại kiểm thử cần tạo test case:
    • Ví dụ: UI Testing (kiểm thử giao diện), Functional Testing (kiểm thử chức năng), Data Validation (kiểm thử dữ liệu), API Testing, Security Testing, v.v.
    • Đối với từng loại thì test cái gì, ví dụ test về accessibility thì test những nội dung gì? WCAG, color contrast, alt text, … Bạn liệt kê ra các phần bạn muốn test thì AI sẽ tập trung vào những phần đó.
  • Có thể chọn từ mẫu chiến lược sẵn có hoặc tự viết mô tả riêng.
  • Lưu ý: Quy định này cực kỳ quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến phạm vi và độ bao phủ (coverage) của test cases.

3.3. Định nghĩa mức độ ưu tiên (Priority Levels)

  • Thiết lập tiêu chí cho 4 mức độ ưu tiên: Vì khi tạo ra checklist, AI sẽ tự đưa ra luôn mức độ ưu tiên cho checklist đó.
    • Critical: Test case nào được xem là cực kỳ quan trọng? (thường là kiểm thử các chức năng cốt lõi, ảnh hưởng lớn nếu lỗi)
    • High: Quan trọng, nhưng không tới mức critical.
    • Medium: Kiểm thử các trường hợp phổ biến, ít rủi ro hơn.
    • Low: Trường hợp kiểm thử bổ sung, ít tác động nếu lỗi.
  • Việc phân loại rõ giúp AI tự động đánh dấu priority chính xác cho từng test case.

3.4. Quy tắc loại trừ (Exclusion Rules)

  • Nêu rõ những gì KHÔNG cần kiểm thử:
    • Chức năng, module, hoặc trường hợp nào cần bỏ qua, không sinh test case.
    • Ví dụ: Không tạo test case cho header, menu và footer, không kiểm thử chức năng export, v.v.
  • AI sẽ tự động bỏ qua các phần này khi sinh test cases, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những test case không cần thiết.

3.5. Mức độ chi tiết của test steps (Test Steps Detail Level)

  • Quy định mức độ chi tiết mong muốn cho từng bước kiểm thử:
    • Chi tiết cao: Ghi rõ từng thao tác nhỏ, phù hợp cho tester mới hoặc kiểm thử phức tạp.
    • Tổng quát: Chỉ ghi các bước lớn, dành cho tester có kinh nghiệm hoặc khi kiểm thử đơn giản.
  • Giúp AI sinh test case với độ chi tiết đúng ý bạn, tránh bị thiếu sót hoặc dư thừa thông tin.
  • Thường thì bạn nên chọn ở mức thấp, vì AI viết rất chi tiết, dễ bị dư.

3.6. Tại sao phải cấu hình nâng cao?

  • Quy định càng rõ, AI càng tạo ra test cases sát thực tế, đúng nhu cầu, đúng phong cách của dự án bạn.
  • Giúp kiểm soát phạm vi kiểm thử, tránh bỏ sót hoặc lan man ngoài phạm vi yêu cầu.
  • Tiết kiệm thời gian chỉnh sửa về sau, tăng chất lượng và hiệu quả công việc.

Cấu hình nâng cao

Nơi bạn định nghĩa rõ ràng cho AI biết bạn muốn kiểm thử cái gì, theo phong cách nào, mức độ ưu tiên ra sao, và loại trừ những trường hợp nào.